Có 2 kết quả:
兽病理学 shòu bìng lǐ xué ㄕㄡˋ ㄅㄧㄥˋ ㄌㄧˇ ㄒㄩㄝˊ • 獸病理學 shòu bìng lǐ xué ㄕㄡˋ ㄅㄧㄥˋ ㄌㄧˇ ㄒㄩㄝˊ
shòu bìng lǐ xué ㄕㄡˋ ㄅㄧㄥˋ ㄌㄧˇ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
veterinary pathology
Bình luận 0
shòu bìng lǐ xué ㄕㄡˋ ㄅㄧㄥˋ ㄌㄧˇ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
veterinary pathology
Bình luận 0